
So sánh nhanh ưu và nhược sơn điện di và sơn tĩnh điện
Đặc điểm | Sơn điện di (CED/ED coating) | Sơn tĩnh điện |
---|---|---|
Dạng sơn | Dạng lỏng | Dạng bột |
Phương pháp | Nhúng và sử dụng điện trường | Phun tĩnh điện |
Độ dày lớp phủ | Mỏng hơn (thường 15-30 µm) | Dày hơn (thường 50-100 µm) |
Độ phủ chi tiết phức tạp | Rất tốt | Khá tốt, nhưng có thể gặp khó khăn ở các góc khuất sâu |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt | Tốt, nhưng kém hơn sơn điện di trong môi trường ăn mòn cao |
Tính thẩm mỹ | Bề mặt mịn, bóng, nhưng ít đa dạng màu sắc hơn | Đa dạng màu sắc và hiệu ứng hơn |
Chi phí | Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng chi phí vận hành có thể thấp hơn | Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, nhưng chi phí vận hành có thể cao hơn |
Ứng dụng | Ô tô, xe máy, các sản phẩm yêu cầu chống ăn mòn cao | Đồ gia dụng, nội thất, xây dựng, công nghiệp nói chung |